mộ danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộ danh+
- Honnour the fame of be a great admirer of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộ danh"
- Những từ có chứa "mộ danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 408